Có 2 kết quả:

喷漆 pēn qī ㄆㄣ ㄑㄧ噴漆 pēn qī ㄆㄣ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spray paint or lacquer
(2) lacquer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spray paint or lacquer
(2) lacquer

Bình luận 0